Characters remaining: 500/500
Translation

thân thể

Academic
Friendly

Từ "thân thể" trong tiếng Việt có nghĩaphần vật chất của một động vật, đặc biệt con người. bao gồm tất cả các bộ phận trên cơ thể như đầu, mình, tay, chân các cơ quan bên trong.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thân thể: toàn bộ cơ thể của một người, bao gồm tất cả các bộ phận cấu thành. Đây khái niệm thường được dùng để nói về sức khỏe, hình dáng sự phát triển của cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Thân thể khỏe mạnh điều rất quan trọng để sống lâu."
    • "Cần chăm sóc thân thể của mình bằng cách ăn uống tập luyện hợp lý."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều người không chú ý đến thân thể của mình chỉ tập trung vào công việc."
    • "Các nhà khoa học nghiên cứu mối liên hệ giữa tâm lý thân thể con người."
Các biến thể của từ:
  • Thân: Thường dùng để chỉ phần trung tâm của cơ thể hoặc có thể dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết (như "thân nhau").
  • Thể: Trong một số ngữ cảnh, từ "thể" có thể chỉ hình thức, cách thức hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Cơ thể: Cũng có nghĩa tương tự như "thân thể", thường được dùng rộng rãi hơn. dụ: "Cơ thể con người rất kỳ diệu."
  • Thân hình: Thường chỉ đến hình dáng bên ngoài của cơ thể. dụ: " ấy thân hình cân đối."
  • Thân phận: Thể hiện tình trạng xã hội hoặc gia đình của một người.
Từ gần giống:
  • Hình thể: Nhấn mạnh vào hình dạng bên ngoài của cơ thể, dụ: "Hình thể của một vận động viên thường rất lý tưởng."
  • Thân mật: Có nghĩatình cảm gần gũi, thân thiết giữa người với người.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thân thể", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn cách diễn đạt cho phù hợp. Trong giao tiếp hàng ngày, "cơ thể" có vẻ phổ biến hơn, nhưng trong văn học hoặc y học, "thân thể" thường được sử dụng để nhấn mạnh hơn về khía cạnh vật chất sức khỏe của con người.

  1. Phần vật chất của một động vật : Thân thể người ta đầu mình chân tay.

Words Containing "thân thể"

Comments and discussion on the word "thân thể"