Từ "thân thể" trong tiếng Việt có nghĩa là phần vật chất của một động vật, đặc biệt là con người. Nó bao gồm tất cả các bộ phận trên cơ thể như đầu, mình, tay, chân và các cơ quan bên trong.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Thân: Thường dùng để chỉ phần trung tâm của cơ thể hoặc có thể dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết (như "thân nhau").
Thể: Trong một số ngữ cảnh, từ "thể" có thể chỉ hình thức, cách thức hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Cơ thể: Cũng có nghĩa tương tự như "thân thể", thường được dùng rộng rãi hơn. Ví dụ: "Cơ thể con người rất kỳ diệu."
Thân hình: Thường chỉ đến hình dáng bên ngoài của cơ thể. Ví dụ: "Cô ấy có thân hình cân đối."
Thân phận: Thể hiện tình trạng xã hội hoặc gia đình của một người.
Từ gần giống:
Hình thể: Nhấn mạnh vào hình dạng bên ngoài của cơ thể, ví dụ: "Hình thể của một vận động viên thường rất lý tưởng."
Thân mật: Có nghĩa là tình cảm gần gũi, thân thiết giữa người với người.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thân thể", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn cách diễn đạt cho phù hợp. Trong giao tiếp hàng ngày, "cơ thể" có vẻ phổ biến hơn, nhưng trong văn học hoặc y học, "thân thể" thường được sử dụng để nhấn mạnh hơn về khía cạnh vật chất và sức khỏe của con người.